1. Các trường tiểu học và trung học:
Tất cả các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư đều được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
British Columbia Institute of Technology |
O19330128542 |
20-Oct-2020 |
Camber College |
O19219937972 |
20-Oct-2020 |
Camosun College |
O19361235542 |
20-Oct-2020 |
Capilano University |
O19280078102 |
20-Oct-2020 |
Centre for Arts and Technology |
O19283900882 |
20-Oct-2020 |
Coast Mountain College |
O110095977911 |
20-Oct-2020 |
College of New Caledonia |
O19360977332 |
20-Oct-2020 |
College of the Rockies |
O19377233362 |
20-Oct-2020 |
Coquitlam College |
O19244321962 |
20-Oct-2020 |
Douglas College |
O19360973702 |
20-Oct-2020 |
EF International Language Campus |
O19314246102 |
20-Oct-2020 |
Emily Carr University of Art and Design |
O19361259712 |
20-Oct-2020 |
Greystone College of Business and Technology |
O19352522932 |
20-Oct-2020 |
ILSC Vancouver |
O19275396842 |
20-Oct-2020 |
ISS Language and Career College of BC |
O19279658882 |
20-Oct-2020 |
Justice Institute of British Columbia |
O19394941140 |
20-Oct-2020 |
Kwantlen Polytechnic University |
O19350676872 |
20-Oct-2020 |
LaSalle College Vancouver |
O19275426742 |
20-Oct-2020 |
Langara College |
O19319074622 |
20-Oct-2020 |
North Island College |
O19301182602 |
20-Oct-2020 |
Northern Lights College |
O19395299444 |
20-Oct-2020 |
OIEG Oxford International Education Group/Eurocentres Canada |
O19275179522 |
20-Oct-2020 |
Okanagan College |
O19395299488 |
20-Oct-2020 |
Royal Roads University |
O19330635812 |
20-Oct-2020 |
Selkirk College |
O19360990072 |
20-Oct-2020 |
Simon Fraser University |
O18781994282 |
20-Oct-2020 |
Tamwood Careers |
O19361007342 |
20-Oct-2020 |
Tamwood Language Centres |
O19280516442 |
20-Oct-2020 |
Thompson Rivers University |
O19395299610 |
20-Oct-2020 |
Trinity Western University |
O19347055392 |
20-Oct-2020 |
University Canada West |
O19377235822 |
20-Oct-2020 |
University of British Columbia |
O19330231062 |
20-Oct-2020 |
University of Northern British Columbia |
O19283889692 |
20-Oct-2020 |
University of Victoria |
O19280533442 |
20-Oct-2020 |
University of the Fraser Valley |
O19395299642 |
20-Oct-2020 |
VGC International College |
O19386095472 |
20-Oct-2020 |
Vancouver Community College |
O19279717512 |
20-Oct-2020 |
Vancouver Island University |
O19395299688 |
20-Oct-2020 |
Yorkville University |
O129034707957 |
20-Oct-2020 |
1. Các trường tiểu học và trung học:
Các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư CHƯA được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế vào lúc này.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
Name of institution |
Designated learning institution number (DLI #) |
Date added |
---|---|---|
Algoma University |
O19395422197 |
20-Oct-2020 |
Brock University |
O19394569014 |
20-Oct-2020 |
Carleton University |
O19332687812 |
20-Oct-2020 |
Centennial College |
O19394700003 |
20-Oct-2020 |
Durham College |
O19361081012 |
20-Oct-2020 |
Loyalist College of Applied Arts and Technology |
O19359011572 |
20-Oct-2020 |
Queen's University (Kingston) |
O19376023352 |
20-Oct-2020 |
Seneca College |
O19395536013 |
20-Oct-2020 |
Tamwood International College |
O19375949112 |
20-Oct-2020 |
Toronto Airways Inc. |
O19304162252 |
20-Oct-2020 |
Trent University |
O19395164223 |
20-Oct-2020 |
University of Ottawa |
O19397188593 |
20-Oct-2020 |
University of Toronto |
O19332746152 |
20-Oct-2020 |
York University |
O19361109242 |
20-Oct-2020 |
1. Các trường tiểu học và trung học:
Các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư CHƯA được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế vào lúc này.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
Name of institution |
Designated learning institution number (DLI #) |
Date added |
---|---|---|
Alberta University of the Arts |
O18760756062 |
20-Oct-2020 |
Ambrose University |
O18713147522 |
20-Oct-2020 |
Anne’s Language House |
O246864157347 |
20-Oct-2020 |
Bow Valley College |
O19273769422 |
20-Oct-2020 |
Burman University |
O19390898172 |
20-Oct-2020 |
Canadian Health and Business College |
O263194936682 |
20-Oct-2020 |
Canadian Imperial College |
O142448481732 |
20-Oct-2020 |
Canadian Institute of Traditional Chinese Medicine Corp. |
O19256722732 |
20-Oct-2020 |
Canadian Southern Baptist Seminary and College |
O19256741082 |
20-Oct-2020 |
Centennial Flight Centre, Inc. |
O111345518667 |
20-Oct-2020 |
Columbia College |
O19391275502 |
20-Oct-2020 |
Concordia University of Edmonton |
O19073475522 |
20-Oct-2020 |
Cypress College Inc. |
O242536283107 |
20-Oct-2020 |
Grande Prairie Regional College |
O19391056654 |
20-Oct-2020 |
Keyano College |
O19283886532 |
20-Oct-2020 |
Lakeland College |
O18777577472 |
20-Oct-2020 |
Lethbridge College |
O19391056756 |
20-Oct-2020 |
MCG Career College |
O263593006222 |
20-Oct-2020 |
MacEwan University |
O19092022262 |
20-Oct-2020 |
Maple Leaf Academy |
O114623912037 |
20-Oct-2020 |
Medicine Hat College |
O18795445892 |
20-Oct-2020 |
Montair Aviation |
O245553175217 |
20-Oct-2020 |
Mount Royal University |
O18761482032 |
20-Oct-2020 |
NorQuest College |
O18795996622 |
20-Oct-2020 |
Northern Alberta Institute of Technology |
O18713200642 |
20-Oct-2020 |
Northern Lakes College |
O19391056848 |
20-Oct-2020 |
Olds College |
O18713227822 |
20-Oct-2020 |
Prairie Bible Institute |
O19273724652 |
20-Oct-2020 |
Red Deer College |
O19391056880 |
20-Oct-2020 |
Southern Alberta Institute of Technology |
O18761749692 |
20-Oct-2020 |
St. Mary's University |
O19273782872 |
20-Oct-2020 |
St. Stephen’s College (U of Alberta Campus) |
O19391057115 |
20-Oct-2020 |
Stafford House Calgary |
O18713255252 |
20-Oct-2020 |
The Esthetic Institute Training Center |
O256565633727 |
20-Oct-2020 |
The King’s University |
O18713250142 |
20-Oct-2020 |
Timberline Canadian Alpine Academy |
O129951946077 |
20-Oct-2020 |
University of Alberta |
O19257171832 |
20-Oct-2020 |
University of Calgary |
O18886830282 |
20-Oct-2020 |
University of Lethbridge |
O18776949622 |
20-Oct-2020 |
1. Các trường tiểu học và trung học:
Tất cả các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư đều được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
Name of institution |
Designated learning institution number (DLI #) |
Date added |
---|---|---|
Manitoba Institute of Trades and Technology |
O19391828428 |
20-Oct-2020 |
International College of Manitoba |
O19315356682 |
20-Oct-2020 |
Red River College (Red River College of Applied Arts, Science and Technology) |
O19305836302 |
20-Oct-2020 |
Brandon University |
O19201298932 |
20-Oct-2020 |
Assiniboine Community College |
O19201282282 |
20-Oct-2020 |
Heartland International English School |
O19179220532 |
20-Oct-2020 |
Booth University College |
O19147992362 |
20-Oct-2020 |
University of Winnipeg |
O19147986012 |
20-Oct-2020 |
University of Manitoba |
O19091528512 |
20-Oct-2020 |
Robertson College (Accounting and Payroll Administrator, Logistics and Supply Chain Management, Massage Therapy, Medical Laboratory Assistant, Pharmacy Technician) |
O123079633257 |
20-Oct-2020 |
1. Các trường tiểu học và trung học:
Tất cả các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư đều được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
Name of institution |
Designated learning institution number (DLI #) |
Date added |
---|---|---|
ABC College |
O19273824102 |
20-Oct-2020 |
Chaleur College |
O141517473662 |
20-Oct-2020 |
Collège communautaire du Nouveau-Brunswick (CCNB) |
O19391556654 |
20-Oct-2020 |
Crandall University |
O19391275763 |
20-Oct-2020 |
Eastern College |
O112937696097 |
20-Oct-2020 |
Kingswood |
O19348776942 |
20-Oct-2020 |
Moncton Flight College |
O19274437002 |
20-Oct-2020 |
Mount Allison University |
O19273922302 |
20-Oct-2020 |
New Brunswick Bible Institute |
O111394075331 |
20-Oct-2020 |
New Brunswick Community College (NBCC) |
O19391556439 |
20-Oct-2020 |
St. Thomas University |
O19391556376 |
20-Oct-2020 |
Université de Moncton |
O19391556532 |
20-Oct-2020 |
University of New Brunswick |
O19348802512 |
20-Oct-2020 |
1. Các trường tiểu học và trung học:
Các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư CHƯA được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế vào lúc này.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
Name of institution |
Designated learning institution number (DLI #) |
Date added |
---|---|---|
College of the North Atlantic |
O19441088976 |
20-Oct-2020 |
Memorial University of Newfoundland |
O19440995346 |
20-Oct-2020 |
Western Regional School of Nursing |
O19441148519 |
20-Oct-2020 |
1. Các trường tiểu học và trung học:
Các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư CHƯA được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế vào lúc này.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
CHƯA được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế vào lúc này.
1. Các trường tiểu học và trung học:
Các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư CHƯA được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế vào lúc này.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
CHƯA được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế vào lúc này.
1. Các trường tiểu học và trung học:
Các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư CHƯA được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế vào lúc này.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
CHƯA được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế vào lúc này.
1. Các trường tiểu học và trung học:
Tất cả các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư đều được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
Name of institution |
Designated learning institution number (DLI #) |
Date added |
---|---|---|
Collège de l’Île |
O19220114112 |
20-Oct-2020 |
Holland College |
O19220082122 |
20-Oct-2020 |
Moonlight International Academy |
O19220127182 |
20-Oct-2020 |
Study Abroad Canada Language Institute |
O19225872992 |
20-Oct-2020 |
University of Prince Edward Island |
O19220071452 |
20-Oct-2020 |
1. Các trường tiểu học và trung học:
Tất cả các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư đều được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
Tất cả các trường có mã số DLI đều được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế.
1. Các trường tiểu học và trung học:
Các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư CHƯA được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế vào lúc này.
2. Các trường cao đẳng, đại học:
Name of institution |
Designated learning institution number (DLI #) |
Date added |
---|---|---|
Cumberland College |
O117018032957 |
20-Oct-2020 |
Great Plains College |
O214383061827 |
20-Oct-2020 |
North West College |
O265527598312 |
20-Oct-2020 |
Parkland Regional College |
O19425521569 |
20-Oct-2020 |
Saskatchewan Polytechnic |
O19425521849 |
20-Oct-2020 |
University of Regina including Campion College First Nations University of Canada and Luther College |
O19425660270 |
20-Oct-2020 |
University of Saskatchewan including St Thomas More College |
O19425660421 |
20-Oct-2020 |
1. Các trường tiểu học và trung học:
Các trường tiểu học và trung học công lập và trường tư CHƯA được cho phép mở cửa tiếp nhận học sinh quốc tế vào lúc này.
2. Các trường cao đẳng, đại học :
Name of institution |
Designated learning institution number (DLI #) |
Date added |
---|---|---|
Yukon University |
O19604209351 |
20-Oct-2020 |
Để biết thêm thông tin chi tiết, xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN GIÁO DỤC QUỐC TẾ ĐẠI DƯƠNG
Trụ sở chính: 76 Nguyễn Chí Thanh, Phường 2, Quận 10, TP. HCM
ĐT: 028 3833 3971 - 3833 3972 - 3833 3776
Hotline: 0949 810 024 - 0983 977 166
Email: info@duhocdaiduong.com
Website: www.duhocdaiduong.com
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn